1 | | 100 từ Pháp - Việt đầu tiên/ Heather Amery; Stephen Cartwright minh họa; Ngọc Mai dịch . - H.: Phụ nữ, 2017. - 29tr.: tranh vẽ; 28cm Thông tin xếp giá: LCL11737, LCL11738, LCL11739, LCL11740, LCL11741, LCL11742, MTN79423, MTN79424, MTN79425, TN41216, TN41217, TN41218, TNL10597 |
2 | | 1001 thành ngữ tiếng Pháp : Tài liệu dùng cho học sinh phổ thông và những người đang học tiếng Pháp / Nguyễn Thị Liên chủ biên,Phạm Văn Phú,Nguyễn Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ hai. - H. : Giáo dục, 2003. - 79 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005960, VN.022581 |
3 | | 200 mẫu thư tiếng Pháp trong giao tiếp hàng ngày/ Xuân Phúc, Thanh Trúc . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1999. - 289tr.; 19cm Thông tin xếp giá: VV61896, VV61897 |
4 | | 2000 câu giao tiếp tiếng Pháp / Nguyễn Văn Dư biên soạn . - Tái bản lần I. - Đà Nẵng : Đà Nẵng, 1997. - 212tr ; 15 cm Thông tin xếp giá: PM.005956, VN.014552 |
5 | | 4000 từ vựng thiết yếu để giao tiếp tiếng Pháp hiệu quả/ Ngọc Sương . - H.: Thế giới, 2015. - 292tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM24416, M149235, M149236, M149237, PM038232, VV012355, VV76847, VV76848 |
6 | | 50 bài dịch Việt - Pháp, Pháp- Việt / Nguyễn Thuần Hậu biên soạn . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1993. - 175tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005853, VN.008764 |
7 | | 50 mẫu thư xin việc làm : Song ngữ Pháp - Việt / Florence Le Bras; Người dịch: Nguyễn Kim Oanh . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 208tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003158, VN.015400 |
8 | | 501 Động từ tiếng Pháp/ Christopher Kendris; Ngọc Hạnh, Quỳnh Tâm: dịch . - H.: Thanh niên, 2005. - 660tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM720, VL26001 |
9 | | 501 một động từ tiếng Pháp: Giới thiệu đầy đủ các thì có liên quan. Phương pháp giảng giải dễ hiểu và các động từ được sắp xếp theo thứ tự/ Christopher Kendris . - H.: Thanh niên, 2003. - 660tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL21830, VL21831 |
10 | | 734 chuyên mục về ngữ pháp tiếng Pháp cho mọi người/ A. Hamon; Nguyễn Văn Dương: dịch . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Trẻ, 1999. - 412tr.; 21cm Thông tin xếp giá: VL17198, VL17199 |
11 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp theo chủ đề: Trình độ sơ cấp/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến: biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 376tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM723, DM724, VL26003 |
12 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp theo chủ đề: Trình độ trung cấp/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 448tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM725, DM726, VL26004, VL26005 |
13 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp: Theo chủ đề / Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến. T. 1: Trình độ sơ cấp . - Tp.Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp, 2005. - 376tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022311, VN.024206 |
14 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp: Theo chủ đề / Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. T. 2: Trình độ trung cấp . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp, 2005. - 448tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022312, VN.024207 |
15 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp: Theo chủ đề / Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. T. 3: Trình độ cao cấp . - Tp. Hồ Chính Minh: Nxb.Tổng hợp, 2005. - 400tr.; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022313, VN.024208 |
16 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp: Theo chủ đề/ Biên dịch: Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp, 2005. - 3 tập; 20cm |
17 | | Bài tập ngữ pháp tiếng Pháp: Trình độ cao cấp. Theo chủ đề/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến: dịch . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ chí Minh, 2005. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: DM727, DM728, VL26006, VL26007 |
18 | | Bài tập ngữ pháp tiếng pháp: Trình độ cao cấp/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. T. 3 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb.Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 400tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN19984, TN19985 |
19 | | Bài tập ngữ pháp tiếng pháp: Trình độ sơ cấp/ Lương Quỳnh Mai, Trần Thị Yến biên dịch. T. 1 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 376tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN19980, TN19981 |
20 | | Bài tập ngữ pháp tiếng pháp: Trình độ trung cấp/ Lương Quỳnh Mai,Trần Thị Yến biên dịch. T. 2 . - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Tổng hợp Tp.Hồ Chí Minh, 2005. - 448tr.; 21cm Thông tin xếp giá: TN19982, TN19983 |
21 | | Bibliographie Anamite/ E. Gaspardone. T. 34 . - H.: Bulletin de Ecole Franscise dextrême - Orient, 1935. - 14tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HPL97 |
22 | | Bí quyết viết đúng chính tả tiếng Pháp / Đoàn Phùng Thúy Liên . - H. : Giáo dục, 2002. - 181tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.005963, VN.020285 |
23 | | Cahier d'exercises oraux et e'crits pour accompagner Montage: Deuxieme Niveau / Lucia F. Baker, Ruth Allen Bleuze', Laura L. B. Border.. . - Third. - America : McGraw Hill, 1997. - 214p. ; 29cm Thông tin xếp giá: AL17038, NV.005694 |
24 | | Các đề thi theo hình thức trắc nghiệm môn ngoại ngữ: Dùng cho học sinh ôn thi đại học và thi tốt nghiệp/ Nguyễn Văn Tiến . - H.: Đại học sư phạm, 2009. - 290tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM14248, DM14249, M116171, M116172, M116173, M116174, VL35150, VL35151 |
25 | | Các đề thi trắc nghiệm môn ngoại ngữ tiếng Anh, tiếng Pháp, tiếng Trung, tiếng Nga: Thi tuyển vào các trường Đại học và Cao đẳng năm học 2007-2008/ Nguyễn Văn Tiến . - H.: Đại học Sư phạm, 2008. - 304tr.; 24cm Thông tin xếp giá: DM10676, DM10677, VL32134 |
26 | | Các loại hình bài tập với việc phát triển kỹ năng tiếng Pháp/ Phạm Quang Trường . - H.: Nxb.Hà Nội, 1996. - 189tr.; 21cm Thông tin xếp giá: M68770, M68772, VL12971, VL12972 |
27 | | Cách sử dụng động từ trong tiếng pháp / Võ Như Cầu . - Đồng nai : Nxb.Đồng nai, 1998. - 358tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.019175, VN.017851 |
28 | | Cấu trúc câu tiếng Pháp / Phạm Quang Trường . - In lần thứ 2. - H. : Giáo dục, 1996. - 139tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.005964, VN.0136854, VN.0136855 |
29 | | Cấu trúc câu tiếng Pháp/ Phạm Quang Trường . - H.: Giáo dục, 1994. - tr.; cm Thông tin xếp giá: VL10459 |
30 | | Cấu trúc động từ tiếng Pháp kèm theo giới từ / Phạm Tuấn dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 1998. - 273tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.019177, VN.014989 |
|